88+ Bài Văn Khấn Ý Nghĩa Khi Đến Miếu Thần Cao Sơn Đại Vương
88+ Bài Văn Khấn Ý Nghĩa Khi Đến Miếu Thần Cao Sơn Đại Vương
🏯 MIẾU THẦN CAO SƠN ĐẠI VƯƠNG
I. 📜 LỊCH SỬ & TÍCH TRUYỀN VỀ CAO SƠN ĐẠI VƯƠNG
Cao Sơn Đại Vương là một trong những vị thần linh thiêng trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam, được nhân dân tôn thờ là Thần núi, bảo hộ cho mưa thuận gió hòa, mùa màng tốt tươi, xua đuổi tà khí, bảo vệ cuộc sống yên bình cho người dân.
Ngài thường được nhắc đến cùng với Tản Viên Sơn Thánh và Quý Minh Đại Vương, tạo thành bộ “Tam vị Tản Viên”, đại diện cho ba vị thần cai quản vùng núi rừng phía Tây Bắc và Trung du Bắc Bộ.
Theo truyền thuyết, Cao Sơn Đại Vương là con của Lạc Long Quân, có sức mạnh phi thường, thường giúp dân lập làng, trị thủy, chống giặc ngoại xâm. Sau khi mất, Ngài hiển linh, được dân lập miếu thờ ở nhiều nơi, tiêu biểu là:
-
Miếu Cao Sơn tại Trường Yên – Hoa Lư – Ninh Bình (di tích lịch sử quốc gia)
-
Miếu ở Thanh Hóa, Hòa Bình, Phú Thọ, Nghệ An… mỗi nơi gắn với một huyền thoại riêng về sự linh ứng của Ngài.
Miếu thường được dựng gần núi, rừng hoặc bên bờ suối, là nơi người dân đến cầu an, giải hạn, xin mùa màng thuận lợi, tai qua nạn khỏi.
II. 🙏 VĂN KHẤN TẠI MIẾU THẦN CAO SƠN ĐẠI VƯƠNG (Chuẩn truyền thống)
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, chư Phật mười phương.
Con kính lạy Hoàng Thiên Hậu Thổ, chư vị Tôn thần.Con kính lạy Đức Đông Nhạc Đại Vương, Ngũ Nhạc Tôn Thần.
Con kính lạy Đức Cao Sơn Đại Vương Thượng Đẳng Tối Linh Thần.Hôm nay là ngày … tháng … năm …
Tín chủ con tên là: …………………………………………….
Ngụ tại: ………………………………………………………..Thành tâm sửa biện hương hoa lễ vật, kính dâng lên miếu thờ Đức Cao Sơn Đại Vương,
Cúi xin Ngài giáng lâm trước án, chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật.Cầu xin Ngài ban cho:
Sức khỏe dồi dào
Tai ách tiêu trừ
Công danh sự nghiệp tiến triển
Gia đạo yên vui, trong ấm ngoài êm
Con cháu học hành đỗ đạt
Quốc thái dân an, mưa thuận gió hòa
Tín chủ chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin Ngài phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
✅ Lưu ý:
Nếu lễ cúng thay mặt gia đình, nên nêu rõ: “Con xin khấn thay cho các thành viên trong gia đình gồm: …”
Nếu có điều cầu riêng (cầu con, cầu duyên, cầu bình an…), có thể khấn thêm đoạn nguyện ước riêng sau phần cầu chung.
III. 🎁 CÁCH SẮM LỄ DÂNG THẦN CAO SƠN ĐẠI VƯƠNG
Lễ vật nên được chuẩn bị chu đáo, tùy theo điều kiện kinh tế nhưng cần đủ tâm thành:
1. Lễ chay (thông dụng):
-
1 bó hương
-
1 cặp nến hoặc đèn dầu
-
1 đĩa trầu cau (3 hoặc 5 quả cau, lá trầu tươi)
-
1 đĩa ngũ quả (táo, cam, chuối, mãng cầu, dừa…)
-
Hoa tươi (hoa cúc, hoa huệ, hoa sen, hoa đồng tiền…)
-
Bánh kẹo, oản, chè
-
Nước trắng, rượu trắng
-
Tiền vàng, sớ tấu (ghi rõ họ tên, ngày tháng năm sinh, địa chỉ và điều khấn xin)
2. Lễ mặn (thường vào ngày lễ lớn):
-
1 con gà luộc hoặc thủ lợn (chín, sạch, đặt nghiêm trang)
-
Xôi (xôi gấc, xôi đỗ xanh, xôi vò…)
-
Rượu trắng, nước chè
🔸 Lễ mặn nên tránh dâng vào các ngày Rằm, mùng Một, trừ khi có sự chỉ dẫn riêng từ nhà đền hoặc thầy lễ.
IV. ⚠️ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý KHI ĐẾN MIẾU THẦN CAO SƠN ĐẠI VƯƠNG
✅ Trang nghiêm – Thành kính – Giữ gìn thanh tịnh:
-
Trang phục: Lịch sự, kín đáo (tránh váy ngắn, áo hở vai, quần đùi)
-
Giữ yên lặng: Không nói chuyện lớn tiếng, đùa cợt, quay phim chụp ảnh nơi thờ chính
-
Không tự ý chạm vào tượng thờ, linh vật, bài vị
-
Không xả rác, không để lại đồ dùng cá nhân trên ban thờ
-
Không gài tiền lẻ vào tay tượng, miệng rồng, miệng rùa (thay vào đó, bỏ vào hòm công đức)
-
Khi thắp hương: chỉ nên thắp 1 hoặc 3 nén, thắp xong vái 3 vái rồi lùi nhẹ 3 bước mới xoay người
-
Không xin xâm phạm, đòi hỏi những điều trái đạo lý (hại người, chiếm đoạt…)
-
Trẻ nhỏ, người đang có tang hoặc phụ nữ mới sinh nên tránh vào khu chính điện
-
Rút quẻ/xăm bói (nếu có), nên xin xăm xong thì thắp hương tạ lễ, không bỏ quẻ bừa bãi.
V. 📅 THỜI GIAN TỐT NHẤT ĐỂ ĐI MIẾU CAO SƠN ĐẠI VƯƠNG
-
Ngày tốt: mùng 1, mùng 9, rằm (15), 19, 23 âm lịch mỗi tháng
-
Lễ lớn: ngày sinh Thần (thường là mùng 9 tháng Giêng hoặc tháng Ba tùy vùng), lễ hội địa phương (hội làng, tế lễ truyền thống)
-
Giờ tốt: giờ Thìn (7h–9h), giờ Tỵ (9h–11h), giờ Ngọ (11h–13h), giờ Mùi (13h–15h)