86 -MẪU BÀN -THỜ THIÊN NGOÀI TRỜI -BẰNG- ĐÁ-TRẮNG -ĐÁ VÀNG -ĐÁ XANH BÁN HCM SÀI GÒN
86 -MẪU BÀN -THỜ THIÊN NGOÀI TRỜI -BẰNG- ĐÁ-TRẮNG -ĐÁ VÀNG -ĐÁ XANH BÁN HCM SÀI GÒN
Miếu thờ đá ngoài trời trước cửa nhà là một công trình thờ cúng tâm linh truyền thống, thường được đặt ở sân trước, vườn, hoặc bên cạnh cổng nhà. Đây là một loại miếu nhỏ làm bằng đá tự nhiên (như đá xanh, đá trắng, đá vàng…), được chạm khắc tinh xảo, dùng để thờ thần linh, thổ công, thổ địa, thần cai quản đất đai
💠 Ý nghĩa của miếu thờ đá trước cửa nhà:
-
Tâm linh – phong thủy:
-
Cầu bình an, may mắn, tài lộc cho gia đình.
-
Tạo sự kết nối giữa con người và thần linh, thể hiện lòng biết ơn, tôn kính.
-
-
Bảo vệ long mạch – trấn trạch:
-
Theo quan niệm dân gian, miếu đá giúp hóa giải tà khí, bảo vệ long mạch của ngôi nhà.
-
Đặt đúng hướng và vị trí giúp trấn yểm những năng lượng xấu từ bên ngoài.
-
-
Giữ gìn bản sắc truyền thống:
💠 Miếu thờ đá ngoài trời thường thờ ai?
86 -MẪU BÀN -THỜ THIÊN NGOÀI TRỜI -BẰNG- ĐÁ-TRẮNG -ĐÁ VÀNG -ĐÁ XANH BÁN HCM SÀI GÒN
Tùy theo vùng miền và tín ngưỡng mà miếu có thể thờ:
-
Thổ Công, Thổ Địa, Táo Quân.
-
Thần Linh bản địa, Thần Giao, Thần Cây Đa, Thần Nước.
-
Tiền chủ – hậu chủ (người từng sở hữu đất).
-
Ông Thiên (Trời) – thường kết hợp với bàn thờ thiên.
💠 Cấu tạo miếu thờ đá gồm những gì?
-
Mái miếu (1 hoặc 2 tầng), chạm khắc hoa văn rồng, mây, tứ linh,…
-
Thân miếu, thường có cột, vách chạm nổi.
-
Bệ thờ – bàn thờ bên trong, để đặt lễ vật, nhang, đèn.
-
Đế miếu chắc chắn, nâng cao miếu khỏi mặt đất.
-
86 -MẪU BÀN -THỜ THIÊN NGOÀI TRỜI -BẰNG- ĐÁ-TRẮNG -ĐÁ VÀNG -ĐÁ XANH BÁN HCM SÀI GÒN
Nếu bạn cần tư vấn kích thước, mẫu mã, giá bán hoặc văn khấn khi lập miếu đá, hãy cho mình biết thêm
🔷 1. Vị trí tốt nhất để đặt miếu thờ đá ngoài trời:
✅ Trước sân, gần cổng chính (bên trái hoặc bên phải):
-
Nên đặt cách xa cổng chính một khoảng từ 1m – 3m (tùy không gian).
-
Không đặt giữa lối đi thẳng vào nhà (tránh chắn lối, tránh phạm phong thủy “xung trực”).
✅ Góc sân (bên trái hoặc bên phải) theo hướng nhà:
-
Bên trái (Thanh Long): tượng trưng cho sự phát triển, thuận lợi – được ưa chuộng hơn.
-
Bên phải (Bạch Hổ): cũng có thể dùng, nhưng phải yên tĩnh, tránh ồn ào, mạnh mẽ quá.
✅ Vườn, gốc cây cổ thụ, hoặc nơi cao ráo, sạch sẽ:
-
Miếu nên được đặt ở nơi cao ráo, tránh ẩm ướt, tối tăm, xú uế.
🔷 2. Hướng đặt miếu thờ đá hợp phong thủy:
-
Hướng Nam (Sinh khí, hưng vượng): tốt cho tài lộc, sự nghiệp.
-
Hướng Đông hoặc Đông Nam: hợp với mệnh Mộc, mang lại năng lượng dương, sự phát triển.
-
Tránh quay miếu vào hướng Tây hoặc Tây Bắc nếu nhà không hợp mệnh, vì dễ thu âm khí hoặc phạm sát.
👉 Lưu ý: Hướng đặt miếu còn phải phối hợp với mệnh gia chủ và thế đất cụ thể. Tốt nhất nên có thầy phong thủy xem địa thế tổng thể.
🔷 3. Những điều kiêng kỵ khi đặt miếu thờ đá:
-
❌ Không đặt miếu thờ ngay trước cửa chính: dễ chắn tài lộc, gây xung sát.
-
❌ Không quay miếu vào nhà vệ sinh, bếp, chuồng nuôi gia súc.
-
❌ Không đặt nơi ẩm thấp, dơ bẩn, tối tăm.
-
❌ Không kê miếu thờ trực tiếp xuống đất – nên có bệ hoặc chân đế đá nâng lên.
🔷 4. Mẹo phong thủy thêm cát lợi:
-
Luôn giữ miếu sạch sẽ, khô ráo, thắp nhang thường xuyên (vào ngày rằm, mùng 1, ngày vía thần linh).
-
Trang trí cây cảnh nhỏ xung quanh tạo sinh khí (tránh cây có gai hoặc che mất mặt miếu).
-
Có thể đặt thêm đèn đá, đỉnh hương, chậu nước nhỏ tùy không gian
-
1. Kích thước tổng thể của một miếu thờ đá phổ biến:
Loại miếu đá Chiều ngang (rộng) Chiều sâu (sâu) Chiều cao tổng thể Nhỏ 61 cm 61 cm 107–127 cm Trung bình 81 cm 81 cm 127–147 cm Lớn 107 cm 107 cm 155–175 cm Đại miếu (cổng đình, chùa) 127–147 cm 127–147 cm 200 cm trở lên ✅ Lưu ý: Kích thước miếu được đo tính cả mái và bệ đá đỡ phía dưới.
🔷 2. Kích thước chi tiết các phần miếu thờ đá:
🔸 Đế (chân bệ miếu):
-
Cao từ 15 – 30 cm, thường chạm rồng, hoa sen hoặc hoa văn cổ.
-
Rộng hơn thân miếu để tạo sự vững chãi.
🔸 Thân miếu (bệ đặt đồ cúng):
-
Rộng từ 40 – 80 cm, sâu từ 40 – 70 cm tùy loại.
-
Có thể có cột, vách chạm rồng – mây – tứ linh.
🔸 Mái miếu:
-
Mái 1 tầng hoặc 2 tầng, cao từ 40 – 60 cm.
-
Mái thường có đỉnh lưỡng long chầu nguyệt, rồng phượng hoặc hoa sen.
🔷 3. Một số kích thước phong thủy đẹp (theo thước Lỗ Ban):
-
61 × 61 cm → Cung “Tài Lộc”
-
68 × 68 cm → Cung “Quý Nhân”
-
81 × 81 cm → Cung “Phúc Đức”
-
89 × 89 cm → Cung “Lộc Mã”
-
107 × 107 cm → Cung “Tấn Tài”
-
117 × 117 cm → Cung “Nghinh Phúc”
-
127 × 127 cm → Cung “Tiến Bảo”
-
86 -MẪU BÀN -THỜ THIÊN NGOÀI TRỜI -BẰNG- ĐÁ-TRẮNG -ĐÁ VÀNG -ĐÁ XANH BÁN HCM SÀI GÒN
🔷 4. Nên chọn kích thước miếu thờ đá thế nào cho phù hợp?
Không gian sân vườn Loại miếu nên chọn Sân nhỏ (<10m²) Miếu đá nhỏ (61–81 cm) Sân vừa (10–30m²) Miếu đá trung (81–107 cm) Sân lớn, biệt thự Miếu lớn (107 cm trở lên) 1. Giá bàn thờ đá ngoài trời loại nhỏ (1 mái):
-
Kích thước: rộng 61–81 cm, cao khoảng 1,2–1,3 m.
-
Chất liệu: đá xanh Thanh Hóa đơn giản.
-
Giá bán: 4 – 7 triệu đồng.
🔷 2. Giá bàn thờ đá loại trung (1 hoặc 2 mái):
-
Kích thước: rộng 81–107 cm, cao 1,4 – 1,6 m.
-
Chất liệu: đá xanh rêu, đá xanh đen, đá trắng.
-
Chạm khắc hoa văn tứ linh, rồng mây.
-
Giá bán: 7 – 15 triệu đồng.
🔷 3. Giá bàn thờ đá loại lớn (2 mái, 3 mái):
-
Kích thước: rộng 117–147 cm, cao 1,7 – 2,2 m.
-
Chạm khắc tinh xảo, có thể đặt tại đình, đền, khu tâm linh.
-
Chất liệu cao cấp: đá vàng, đá trắng tuyết, đá xanh rêu nguyên khối.
-
Giá bán: 15 – 30 triệu đồng, hoặc cao hơn tùy yêu cầu.
🔷 4. Các yếu tố làm thay đổi giá bàn thờ đá:
Yếu tố ảnh hưởng Ảnh hưởng đến giá Kích thước lớn Giá tăng theo khối lượng đá và công chế tác Đá cao cấp hơn (đá trắng, đá vàng, đá xanh rêu) giá cao hơn đá xanh thường Hoa văn chạm khắc tinh xảo Giá cao hơn loại đơn giản Số mái (2 mái, 3 mái) Càng nhiều mái, giá càng cao Yêu cầu theo thiết kế riêng Giá có thể cao hơn 20 – 30%
📌 Gợi ý:
Nếu bạn đang có nhu cầu mua, bạn nên:
-
Xác định kích thước cần thiết phù hợp với sân nhà.
-
Chọn loại đá phù hợp ngân sách.
-
Xác định có cần mái hay không, chạm khắc nhiều hay đơn giản.
-
1. Đá xanh Thanh Hóa (loại phổ biến nhất)
-
Đặc điểm: màu xanh đậm hoặc xanh ghi, vân mịn, rất cứng.
-
Ưu điểm:
-
Chịu lực, chống nứt vỡ, không bị rêu mốc.
-
Dễ chạm khắc hoa văn như rồng, mây, hoa sen, tứ linh,…
-
Giá thành hợp lý, độ bền cao (50–100 năm).
-
-
Thường dùng: Làm miếu 1 mái, 2 mái, 3 mái cho nhà ở, đình làng.
🔷 2. Đá xanh rêu (cao cấp hơn đá xanh thường)
-
Đặc điểm: Màu xanh rêu đặc trưng, đẹp và sang trọng.
-
Ưu điểm:
-
Vân đá đẹp, bề mặt sáng bóng tự nhiên sau khi đánh bóng.
-
Chạm khắc sâu, sắc nét, có độ nghệ thuật cao.
-
-
Thường dùng: Miếu lớn, miếu tâm linh ngoài trời, khu du lịch tâm linh, nhà thờ họ.
🔷 3. Đá trắng (đá trắng Nghệ An, Yên Bái)
-
Đặc điểm: Màu trắng sáng, ngả sữa hoặc trắng đục.
-
Ưu điểm:
-
Tạo vẻ trang nghiêm, sạch sẽ và hiện đại.
-
Hợp với không gian sáng, khu thờ Phật, nhà thờ tổ.
-
-
Lưu ý: Mềm hơn đá xanh nên dễ vỡ, khó bền nếu đặt nơi nắng mưa quá nhiều.
🔷 4. Đá vàng (đá vàng Nghệ An, đá vân gỗ)
-
Đặc điểm: Màu vàng đất hoặc vàng ngả nâu, tự nhiên, sang trọng.
-
Ưu điểm:
-
Thường dùng trong công trình tâm linh mang yếu tố hoàng tộc, cung đình.
-
Chạm khắc nổi bật, màu đá mang cảm giác cổ kính.
-
-
Giá thành: Cao hơn đá xanh, thường dùng trong công trình đặc biệt.
🔷 5. Một số loại đá khác ít phổ biến:
Loại đá Đặc điểm sử dụng Đá granite (đá hoa cương) Rất cứng, ít dùng để chạm khắc, chủ yếu để ốp lát. Đá marble (cẩm thạch) Đẹp, cao cấp, nhưng dễ thấm nước và ố màu ngoài trời. Đá cuội lớn tự nhiên Ít chạm khắc, thường để tạo kiểu tự nhiên, dân dã.
✅ Tổng kết lựa chọn chất liệu:
-
-